Có 2 kết quả:

喉輪 hóu lún ㄏㄡˊ ㄌㄨㄣˊ喉轮 hóu lún ㄏㄡˊ ㄌㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

viśuddha or visuddha, the throat chakra 查克拉, residing in the neck

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

viśuddha or visuddha, the throat chakra 查克拉, residing in the neck

Bình luận 0